Chú giải

A

Acrylic Crystal

Một loại vật liệu được làm bằng nhựa rẻ tiền, dễ bị trầy xước

Alarm (đồng hồ báo thức)

Một tính năng của đồng hồ phát ra âm thanh báo động đều đặn hoặc tại một thời điểm được cài đặt sẵn

Analog Display (màn hình kĩ thuật số)

Một chiếc đồng hồ hiển thị thời gian với một giờ và một phút trên mặt số được đánh dấu bằng mười hai giờ.

Ardillon Buckle (khoá chốt)

Khóa hai mảnh thông thường được sử dụng để gắn dây đeo bằng da, giống như khóa trên thắt lưng.

Atmosphere (ATM)

Một đơn vị đo lường được sử dụng để chỉ ra khả năng chống nước của đồng hồ. Một bầu khí quyển bằng 10 mét (33 feet).

Automatic Movement (bộ máy tự động)

Một bộ máy của đồng hồ cơ được trang bị một rôto dao động quay khi cổ tay của người đeo di chuyển. Chuyển động của roto làm đồng hồ hoạt động.

B

Balance Wheel (bánh xe cân bằng)

Trái tim của bộ máy, nhận năng lượng để chạy từ bộ thoát. Bánh xe cân bằng đập, hoặc dao động, trong một chuyển động tròn giữa năm và mười lần mỗi giây.

Base Metal (kim loại cơ bản)

Bất kì loại kim loại nào không phải dạng quý hiếm

Battery (pin)

Một thiết bị chuyển đổi năng lượng hóa học thành điện. Hầu hết pin đồng hồ là loại oxit bạc cung cấp 1,5 volt. Pin lithium lâu hơn, thường là 3 volt.

Bezel

Vòng trên bề mặt của đồng hồ bao quanh và giữ tinh thể tại chỗ. Một vòng xoay di chuyển trong một số đồng hồ thể thao như là một phần của thiết bị thời gian. Nếu các bezels quay là hai chiều (có thể di chuyển theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ), chúng có thể hỗ trợ tính toán cho thời gian trôi qua hoặc để theo dõi các múi giờ khác nhau.

Bracelet (vòng tay)

Dải kim loại bao gồm các liên kết lắp ráp, thường có cùng kiểu với vỏ. Liên kết có thể tháo rời thay đổi chiều dài của vòng đeo tay.

C

Crown Crown

Một chiếc núm điều chỉnh được thiết kế với một viên đá quý hoặc bán quý, thường là sapphire, spinnel hoặc kim cương.

Calendar (lịch)

Một tính năng hiển thị ngày của đồng hồ

Caliber

Một thuật ngữ được sử dụng để phân biệt các loại chuyển động khác nhau được thực hiện bởi cùng một nhà sản xuất.

Carat (Karat)

Một đơn vị độ mịn vàng (và trọng lượng đá quý). 24K là vàng nguyên chất, trong khi vàng 18K là 75% nguyên chất.

Case (vỏ)

Thân của đồng hồ chứa chuyển động và mặt số.

Chronograph (đồng hồ bấm giờ)

Một chiếc đồng hồ có tính năng đồng hồ bấm giờ được tích hợp trong bộ máy.

Clasp (chốt)

Đề cập đến khóa kim loại có bản lề gắn vòng đeo tay bằng kim loại hoặc dây đeo bằng da.

Complication (tính năng)

Bất kỳ tính năng nào trên đồng hồ ngoài tính năng hiển thị của thời gian.

Countdown Timer (đồng hồ đếm ngược)

Một tính năng được tìm thấy chủ yếu trên đồng hồ thạch anh cho phép người dùng đặt thời gian quy định theo giờ và phút và có chuông báo thức khi khoảng thời gian đó hết hạn.

Crown (núm điều chỉnh)

Núm tròn ở mặt bên của đồng hồ dùng để điều chỉnh thời gian và ngày tháng và xoay chuyển động trên đồng hồ cơ.

Crystal (Pha lê)

Ba loại tinh thể thường được tìm thấy trong đồng hồ:

  1. Tinh thể acrylic – được làm bằng một loại nhựa rẻ tiền, dễ bị xước.
  2. Tinh thể khoáng – bao gồm một số nguyên tố được xử lý nhiệt để tạo độ cứng, có khả năng chống trầy xước.
  3. Tinh thể sapphire – đắt nhất và bền nhất trong số các tinh thể. Một lớp phủ không phản chiếu trên một số bộ máy thể thao ngăn chặn ánh sáng chói.

D

Day-Date

Tính năng  trên đồng hồ hiển thị ngày và ngày.

Deployant Buckle (Khoá chốt)

Được phát minh bởi Cartier vào đầu thế kỷ 20, một dây đeo bằng da gắn với khóa kim loại gấp được coi là an toàn hơn khi đeo so với khóa Ardillon thông thường. Nếu khóa mở ra, đồng hồ vẫn được gắn vào cổ tay.

Dial (mặt số)

Mặt đồng hồ. Các chữ số, chỉ số hoặc thiết kế bề mặt thường được áp dụng.

Digital Display (màn hình kĩ thuật số)

Có thể tham khảo màn hình LCD trên đồng hồ thạch anh hoặc loại chữ số lớn cho biết ngày hoặc giờ trên đồng hồ cơ.

Diver’s Watch (đồng hồ lặn)

Một loại đồng hồ có khả năng chống nước đặc biệt và thường được trang bị khung bezel đơn hướng để hỗ trợ ghi lại thời gian lặn. Đồng hồ của thợ lặn cũng có thể có van thoát khí heli, núm điều chỉnh hướng xuống và vòng đeo tay mở rộng.

E

End of Life (EOL) Indicator (chỉ số cảnh báo đồng hồ không hoạt động)

Một tính năng trên đồng hồ thạch anh khiến kim giây nhảy trong khoảng thời gian năm giây khi pin gần hết. Chỉ số cảnh báo đồng hồ không hoạt động đóng vai trò như một lời nhắc nhở thay pin khi cần thiết.

F

Face (mặt đồng hồ)

Nơi chứa mặt số, hầu hết thường sử dụng số La Mã hoặc số Ả Rập

Flyback (Retour en vol)

Một chức năng đặc biệt hữu ích cho các phi công cho phép đặt lại đồng hồ bấm giờ về 0 và ngay lập tức bắt đầu lại bằng cách nhấn một lần vào miếng đẩy.

Frequency (tần số)

Số lượng rung động mỗi giây, tính bằng hertz (Hz).

G

GMT (Greenwich Mean Time)

GMT có kim giờ bổ sung hiển thị hai múi giờ khác nhau.

Gold (vàng)

Một kim loại quý màu vàng không gỉ và rất dễ uốn. Thường được sử dụng trong hợp kim để làm đồ trang sức, vòng đeo tay và đồng hồ. Phần vàng trong hợp kim được biểu thị bằng carat (K).

Guilloché

Một phong cách khá phức tạp (thường là các đường rất mỏng đan xen để tạo ra một kết cấu bề mặt) phổ biến trên mặt đồng hồ.

H

Hands (kim đồng hồ)

Thiết bị trỏ được thiết kế ở trung tâm và xoay quanh mặt số cho biết giờ, phút, giây và bất kỳ tính năng đặc biệt nào khác của đồng hồ.

High-tech Ceramic (Gốm công nghệ cao)

Gốm công nghệ cao được đánh bóng bằng bụi kim cương để tạo ra một lớp hoàn thiện có độ bóng cao. Vì gốm có thể được đúc, các mảnh có thể được tạo đường viền. Nó có bề mặt rất mịn, thường có màu đen nhưng có thể được sản xuất trong một phổ màu.

Horology

Khoa học về đo thời gian, bao gồm cả nghệ thuật thiết kế và xây dựng đồng hồ.

J

Jewels (đá quý)

Ngọc bích tổng hợp hoặc hồng ngọc hoạt động như vòng bi cho bánh răng của đồng hồ cơ. Một kim đồng hồ chất lượng hoặc đồng hồ cơ tự động chứa ít nhất 17 trang sức.

K

Karat (Carat)

Một đơn vị độ mịn vàng (và trọng lượng đá quý). 24K là vàng nguyên chất, trong khi vàng 18K là 75% nguyên chất.

L

Lugs

Phần tai bên vỏ đồng hồ dùng để lắp dây đeo

Luminous (dạ quang)

Sơn tự phát sáng được sử dụng trên kim đồng hồ

M

Military time (24-hour time) (giờ quân đội)

Thời gian đo trong các phân đoạn 24 giờ. Để chuyển đổi thời gian 12 giờ thành thời gian 24 giờ, chỉ cần thêm 12 vào bất kỳ thời gian chiều nào. Để chuyển đổi thời gian 24 giờ thành thời gian 12 giờ, hãy trừ 12 từ bất kỳ lúc nào từ 13 xuống 24.

Mineral Crystal (pha lê tinh khiết)

Đồng hồ mặt kính đã được tôi luyện để tăng khả năng chống trầy xước.

Minute Repeater (phút lặp lại)

Một tính năng trên một chiếc đồng hồ có thể báo động thời gian theo giờ, quý hoặc giây bằng một miếng đẩy.

Moonphase

Một chỉ số theo dõi các giai đoạn của mặt trăng. Một vòng quay thường xuyên của mặt trăng là một lần trên trái đất cứ sau 29 ngày, 12 giờ và 44 phút. Sau khi được đặt, chỉ số moonphase hiển thị chính xác pha của mặt trăng.

Mother-of-Pearl (ngọc trai)

Một lớp vỏ bên trong màu trắng ánh kim của động vật thân mềm nước ngọt được cắt lát mỏng và được sử dụng trên mặt đồng hồ. Trong khi hầu hết có ánh trắng sữa, xà cừ cũng có các màu khác như xám bạc, xám xanh, hồng và cá hồi.

Movement (bộ máy)

Động cơ của đồng hồ, một bộ máy là thạch anh hoặc cơ khí.

O

Oscillation (dao động)

Hành trình của bánh xe cân bằng từ cực này sang cực khác và quay lại..

P

Perpetual Calendar (lịch vạn niên)

Một loại tính năng lịch tự động điều chỉnh cho các tháng có độ dài khác nhau và cho biết ngày 29 tháng 2 trong mỗi năm nhuận.

Pink (or rose) Gold (vàng hồng)

Một loại vàng có chứa các vật liệu tương tự như vàng nhưng có nồng độ đồng cao hơn trong hợp kim. Một màu phổ biến ở châu Âu, vàng hồng trong đồng hồ thường được thấy trong phong cách retro hoặc trong các phiên bản vàng ba màu. Một số đồng hồ bằng vàng đỏ 18K đạt được màu sắc của chúng từ việc thêm nhiều đồng trong hợp kim.

Plating (mạ)

Lớp phủ của một số kim loại. Trong chế tạo đồng hồ, đế bằng thép không gỉ được phủ vàng dày 7 đến 20 micron.

Platinum (bạch kim)

Một trong những kim loại quý hiếm nhất, bạch kim cũng là một trong những kim loại mạnh nhất và nặng nhất, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để thiết kế trang sức và đồng hồ đá quý. Nó có một ánh sáng phong phú, màu trắng. Bạch kim không gây dị ứng và xỉn màu và có độ tinh khiết 85-95% khi được sử dụng trong trang sức và đồng hồ. Nhiều đồng hồ bạch kim được sản xuất trong phiên bản giới hạn do chi phí và độ hiếm của kim loại.

Power Reserve (dự trữ năng lượng)

Thời gian đồng hồ sẽ chạy với một nguồn cung cấp năng lượng được sạc đầy. Đối với đồng hồ cơ, thường là 44 giờ trong khi đối với đồng hồ thạch anh có thể thay đổi từ 18 tháng đến 10 năm.

Q

Quartz

Một bộ máy thạch anh, thường là loại chuyển động chính xác nhất, sử dụng pin cho sức mạnh của nó.

R

Ratchet Bezel

Một vòng bezel có thể xoay một chiều (ngược chiều kim đồng hồ) hoặc cả hai cách và thường nhấp vào vị trí.

Rattrapante (Split-Second Chronograph) (đồng hồ bấm giờ thứ hai)

Đồng hồ bấm giờ thứ hai chạy đồng thời với đồng hồ thứ nhất nhưng có thể dừng độc lập để ghi lại thời gian trung gian. Sau đó nó bắt kịp để chạy bằng kim đồng hồ đầu tiên một lần nữa.

Retour en vol (Flyback)

Một chức năng đặc biệt hữu ích cho các phi công cho phép đặt lại đồng hồ bấm giờ về 0 và ngay lập tức bắt đầu lại bằng cách nhấn một lần vào miếng đẩy.

Rose (or pink) Gold (Vàng hồng)

Một loại vàng có chứa các vật liệu tương tự như vàng nhưng có nồng độ đồng cao hơn trong hợp kim. Một màu phổ biến ở châu Âu, vàng hồng trong đồng hồ thường được thấy trong phong cách retro hoặc trong các phiên bản vàng ba màu. Một số đồng hồ bằng vàng đỏ 18K đạt được màu sắc của chúng từ việc thêm nhiều đồng trong hợp kim.

S

Sapphire Crystal (tinh thể sapphire)

Tinh thể corundum tổng hợp với độ cứng thứ hai chỉ sau kim cương. Sapphire trong suốt được sử dụng cho tinh thể đồng hồ chống trầy xước.

Screw Down Crown

Một núm điều chỉnh giúp chống nước bằng cách niêm phong núm lại khi nước vào.

Seal

Vòng đệm tổng hợp làm kín các khớp giữa các bộ phận của vỏ để tránh ẩm.

Shock Resistance (chống sốc)

Khả năng chịu được hao mòn thông thường, ngay cả trong các hoạt động thể thao mạnh.

Skeleton Movement (bộ máy xương)

Một chiếc đồng hồ không có mặt số cho thấy sự chuyển động.

Slide Rule Bezel (viền trượt)

Một khung xoay được in với thang đo logarit và các loại khác và được sử dụng với các quy tắc toán học cố định.

Stainless Steel (thép không gỉ)

Một hợp kim kim loại cực kỳ bền (crom là thành phần chính) miễn dịch với rỉ sét, đổi màu và ăn mòn. Thép không gỉ có thể được đánh bóng cao, do đó giống như một kim loại quý. Vì sức mạnh của nó, nó thường được sử dụng trên các đồng hồ đeo tay được làm bằng kim loại khác.

Sterling Silver (bạc sterling)

Một kim loại quý màu trắng và phản chiếu cao. Sterling có đến 92,5% bạc nguyên chất , cần được đóng dấu trên kim loại, đôi khi đi kèm với tên viết tắt của nhà thiết kế hoặc nước xuất xứ như một dấu ấn. Mặc dù kém bền hơn thép không gỉ và các kim loại quý khác, bạc sterling thường được sử dụng trong đồng hồ trông giống như trang sức sterling. Một lớp phủ bảo vệ có thể được thêm vào để ngăn ngừa xỉn màu.

Strap (dây đeo)

Một chiếc đồng hồ làm bằng da, nhựa hoặc vải.

Subdial

Một mặt số nhỏ được sử dụng cho một số mục đích, chẳng hạn như theo dõi số phút hoặc giờ đã trôi qua trên đồng hồ bấm giờ hoặc cho biết ngày.

Sun/Moon Indicator (chỉ số mặt trời/mặt trăng)

Một bánh xe trên đồng hồ có thể nhìn thấy một phần thông qua cửa sổ cắt ra cho thấy mặt trời và mặt trăng trên cơ sở 24 giờ.

T

Tachymeter (also tachometer)

Một chức năng đồng hồ đo tốc độ khi người đeo di chuyển.

Tang

Một loại khoá cổ điển, còn được gọi là Ardillon.

Tank Watch (đồng hồ xe tăng)

Một chiếc đồng hồ hình chữ nhật với các thanh nặng hơn ở hai bên mặt số, lấy cảm hứng từ các đường đua xe tăng trong Thế chiến I và lần đầu tiên được tạo ra bởi Louis Cartier.

Telemeter

Một chức năng đồng hồ đo khoảng cách của một vật thể từ người đeo bằng cách đo khoảng thời gian âm thanh để di chuyển khoảng cách đó. Giống như một tachymeter, một telemeter bao gồm chức năng bấm giờ và thang đo đặc biệt trên mặt số của đồng hồ bấm giờ.

Titanium

Không gian của thời đại Kim loại, kim loại, thường có bề ngoài màu xám bạc. Bởi vì nó mạnh hơn 30 phần trăm và nhẹ hơn gần 50 phần trăm so với thép, nó đã được sử dụng ngày càng nhiều trong chế tạo đồng hồ, đặc biệt là các kiểu đồng hồ thể thao. Khả năng chống ăn mòn nước mặn của nó làm cho nó đặc biệt hữu ích trong đồng hồ của thợ lặn. Vì nó có thể bị trầy xước khá dễ dàng, một số nhà sản xuất sử dụng lớp phủ được cấp bằng sáng chế để chống trầy xước.

Tonneau Case (Vỏ Tonneau)

Một chiếc đồng hồ với vỏ hình thùng với hai mặt lồi.

Tourbillon

Một thiết bị trong một số đồng hồ cơ giúp loại bỏ các lỗi chấm công gây ra bởi những thay đổi nhỏ từ sự dịch chuyển trọng lực khi đồng hồ thay đổi vị trí trong quá trình sử dụng.

V

Vibration (độ rung)

Một chiếc đồng hồ rung 18.000 lần một giờ đập năm lần một giây.

W

Waterproof (không thấm nước)

Không có chiếc đồng hồ nào hoàn toàn không thấm nước 100 phần trăm.

Water Resistant (chống thấm nước)

Một chiếc đồng hồ mang dòng chữ chống nước trên dòng đồng hồ đeo tay có thể chịu được độ ẩm nhẹ, chẳng hạn như mưa bão hoặc nước bắn nhưng không nên đeo khi bơi hoặc lặn.

Đồng hồ có độ chịu nước cơ bản khác nhau và đồng hồ của thợ lặn:

  • Chống nước: Chịu được nước hoặc mưa nhưng không nên mặc trong khi bơi hoặc lặn
  • Chống nước đến 50 mét (165 feet): Thích hợp để tắm hoặc bơi ở vùng nước nông
  • Chống nước đến 100 mét (330 feet): Thích hợp cho bơi lội hoặc lặn với ống thở
  • Chống nước đến 150 mét (500 feet): Thích hợp cho việc lặn với ống thở.
  • Chống nước đến 200 mét (660 feet): Thích hợp cho lặn biển
  • Chống nước đến 1000 mét (3300 feet): Thích hợp cho lặn biển sâu chuyên nghiệp

White Gold (bạch kim)

Được tạo ra từ vàng bằng cách thêm niken hoặc palađi vào hợp kim để đạt được màu trắng. Hầu hết đồng hồ làm bằng bạch kim là 18K

World Timer (thời gian thế giới)

Một chiếc đồng hồ có mặt số cho biết có tới 24 múi giờ trên khắp thế giới, thường được tìm thấy ở mép ngoài của mặt hoặc đôi khi trên vỏ. Các múi giờ trên khắp thế giới được chỉ định bởi các thành phố lớn.

Y

Yellow Gold

Vàng màu truyền thống và phổ biến được sử dụng trong tất cả vàng hoặc thép không gỉ hoặc các kết hợp kim loại quý khác. Đồng hồ vàng có thể đạt 14K hoặc, như được tìm thấy từ hầu hết các nhà sản xuất châu Âu là 18K.